STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | Quốc lộ 28 (đường 8 tháng 4) - Thị trấn Ma Lâm | Phía Bắc trại lúa giống Ma Lâm - Giáp xã Hàm Trí | 4.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | Quốc lộ 28 (đường 8 tháng 4) - Thị trấn Ma Lâm | Phía Bắc đường sắt - Trại giống lúa Ma Lâm | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | Quốc lộ 28 (đường 8 tháng 4) - Thị trấn Ma Lâm | Cầu Ngựa - Đường sắt Thống Nhất | 10.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | Quốc lộ 28 (đường 8 tháng 4) - Thị trấn Ma Lâm | Cầu 14 - Cầu Ngựa | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |