STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tuyến D3 Khu dân cư Ruộng Dinh (đường Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Ma Lâm | - | 8.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | Tuyến D3 Khu dân cư Ruộng Dinh (đường Trần Hưng Đạo) - Thị trấn Ma Lâm | - | 8.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |