STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | Xã Hàm Đức - Nhóm 3 - Khu vực 1 | - | 1.850.000 | 1.250.000 | 1.050.000 | 780.000 | 650.000 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Bắc | Xã Hàm Đức - Nhóm 3 - Khu vực 1 | - | 1.850.000 | 1.250.000 | 1.050.000 | 780.000 | 650.000 | Đất ở nông thôn |