STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Các xã: Hàm Cường, Hàm Minh, Tân Thuận, Tân Thành, Thuận Nam | - | 44.000 | 25.000 | 6.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Các xã: Hàm Cường, Hàm Minh, Tân Thuận, Tân Thành, Thuận Nam | - | 44.000 | 25.000 | 6.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |