STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Các xã: Tân Thuận, Tân Thành | - | 140.000 | 99.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất làm muối |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Các xã: Tân Thuận, Tân Thành | - | 140.000 | 99.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất làm muối |