STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Thuận Nam | Trần Hưng Đạo - Giáp cầu số 2 | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Thuận Nam | Trần Hưng Đạo - Giáp cầu số 2 | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |