STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh lộ 712 - Xã Tân Thuận | Các đoạn còn lại (ngã ba cua 3 sào đến giáp thị trấn Thuận Nam) - | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh lộ 712 - Xã Tân Thuận | Giáp trụ sở Ủy ban nhân dân xã - Giáp ngã ba cây xăng Hiệp Lễ | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh lộ 712 - Xã Tân Thuận | Từ ngã ba cua 3 sào - Hết ranh giới trụ sở Ủy ban nhân dân xã | 1.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |