STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Xã Hàm Cần - Nhóm 9 - Khu vực 1 | - | 570.000 | 419.000 | 320.000 | 255.000 | 192.000 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Xã Hàm Cần - Nhóm 9 - Khu vực 1 | - | 570.000 | 419.000 | 320.000 | 255.000 | 192.000 | Đất ở nông thôn |