STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Xã Hàm Mỹ - Nhóm 2 - Khu vực 1 | - | 3.904.000 | 2.342.000 | 2.010.000 | 1.543.000 | 1.155.000 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Xã Hàm Mỹ - Nhóm 2 - Khu vực 1 | - | 3.904.000 | 2.342.000 | 2.010.000 | 1.543.000 | 1.155.000 | Đất ở nông thôn |