STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Xã Mỹ Thạnh - Nhóm 10 - Khu vực 1 | - | 407.000 | 298.000 | 227.000 | 182.000 | 136.000 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Xã Mỹ Thạnh - Nhóm 10 - Khu vực 1 | - | 407.000 | 298.000 | 227.000 | 182.000 | 136.000 | Đất ở nông thôn |