STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Xã Tân Thuận - Nhóm 5 - Khu vực 1 | - | 1.144.000 | 873.000 | 640.000 | 512.000 | 384.000 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Xã Tân Thuận - Nhóm 5 - Khu vực 1 | - | 1.144.000 | 873.000 | 640.000 | 512.000 | 384.000 | Đất ở nông thôn |