STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Xã Gia An - Nhóm 5 - Khu vực 1 | - | 2.320.000 | 1.360.000 | 1.160.000 | 960.000 | 728.000 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Xã Gia An - Nhóm 5 - Khu vực 1 | - | 2.320.000 | 1.360.000 | 1.160.000 | 960.000 | 728.000 | Đất ở nông thôn |