STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Cac xã: Chí Công, Bình Thạnh | - | 41.629 | 26.999 | 15.428 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Cac xã: Chí Công, Bình Thạnh | - | 41.629 | 26.999 | 15.428 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |