STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Các xã: Chí Công, Hòa Minh, Bình Thạnh, Phan Rí Cửa | - | 18.000 | 11.000 | 3.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Các xã: Chí Công, Hòa Minh, Bình Thạnh, Phan Rí Cửa | - | 18.000 | 11.000 | 3.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |