STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Các xã: Chí Công, Phước Thể, Hòa Minh, Bình Thạnh, Liên Hương, Phan Rí Cửa | Đất trồng cây hằng năm khác - | 207.000 | 135.000 | 115.000 | 72.000 | 0 | Đất trồng cây hằng năm |
2 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Các xã: Chí Công, Phước Thể, Hòa Minh, Bình Thạnh, Liên Hương, Phan Rí Cửa | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở - | 237.000 | 189.000 | 132.000 | 87.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Các xã: Chí Công, Phước Thể, Hòa Minh, Bình Thạnh, Liên Hương, Phan Rí Cửa | - | 237.000 | 189.000 | 132.000 | 87.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
4 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Các xã: Chí Công, Phước Thể, Hòa Minh, Bình Thạnh, Liên Hương, Phan Rí Cửa | - | 207.000 | 135.000 | 115.000 | 72.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |