STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Các xã: Phú Lạc, Vĩnh Hảo, Vĩnh Tân | Đất trồng cây hằng năm khác - | 144.000 | 126.000 | 104.000 | 77.000 | 0 | Đất trồng cây hằng năm |
2 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Các xã: Phú Lạc, Vĩnh Hảo, Vĩnh Tân | Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở - | 166.000 | 133.000 | 106.000 | 78.000 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
3 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Các xã: Phú Lạc, Vĩnh Hảo, Vĩnh Tân | - | 17.000 | 10.000 | 3.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
4 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Các xã: Phú Lạc, Vĩnh Hảo, Vĩnh Tân | - | 39.102 | 21.679 | 15.561 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
5 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Các xã: Phú Lạc, Vĩnh Hảo, Vĩnh Tân | - | 166.000 | 133.000 | 106.000 | 78.000 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
6 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Các xã: Phú Lạc, Vĩnh Hảo, Vĩnh Tân | - | 144.000 | 126.000 | 104.000 | 77.000 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |