STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Đề Thám - Thị trấn Phan Rí Cửa | Nguyễn Văn Trỗi - Hẻm 201 Thống Nhất | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Đề Thám - Thị trấn Phan Rí Cửa | Đoạn còn lại - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Đề Thám - Thị trấn Phan Rí Cửa | Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Trường Tộ | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |