STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Khu dân cư xã Vĩnh Tân (Động Từ Bi) - Khu quy hoạch dân cư - Xã Vĩnh Tân | Các lô tiếp giáp đường nội bộ - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Khu dân cư xã Vĩnh Tân (Động Từ Bi) - Khu quy hoạch dân cư - Xã Vĩnh Tân | Các lô tiếp giáp đường liên xóm 7, 8 xã Vĩnh Tân - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |