STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Tỉnh lộ 716 - Xã Bình Thạnh | Toàn bộ địa phận xã - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Tỉnh lộ 716 - Xã Bình Thạnh | Toàn bộ địa phận xã - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |