STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Võ Thị Sáu - Thị trấn Liên Hương | Hai Bà Trưng - Hạt Quản lý đường bộ | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Võ Thị Sáu - Thị trấn Liên Hương | Hải Thượng Lãn Ông - Hai Bà Trưng | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Võ Thị Sáu - Thị trấn Liên Hương | Trần Phú - Hải Thượng Lãn Ông (cầu Thầy Bác) | 7.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Võ Thị Sáu - Thị trấn Liên Hương | Đường 17 tháng 4 - Trần Phú | 4.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |