STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Xã Vĩnh Hảo - Nhóm 5 - Khu vực 1 | - | 1.290.000 | 1.050.000 | 800.000 | 570.000 | 370.000 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Huyện Tuy Phong | Xã Vĩnh Hảo - Nhóm 5 - Khu vực 1 | - | 1.290.000 | 1.050.000 | 800.000 | 570.000 | 370.000 | Đất ở nông thôn |