Trang chủ page 104
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2061 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Vũ Hòa | Ngã tư đường số 25, 26 - Giáp nhà thờ Vũ Hòa | 1.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2062 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Vũ Hòa | Ngã tư đường số 46, 56 - Ngã tư đường số 25, 26 | 2.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2063 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Vũ Hòa | Từ Trường trung học cơ sở Vũ Hoà - Ngã tư đường số 46, 56 | 2.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2064 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Vũ Hòa | Ngã tư đường số 76, 69 - Ngã tư đường số 50 | 2.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2065 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 720 - Xã Vũ Hòa | Giáp thị trấn Võ Xu - Ngã tư đường số 76, 69 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2066 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 717 - Xã Mê Pu | Ngã ba Blao - Giáp ĐaHoai (Lâm Đồng) | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2067 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Mê Pu | Từ khu dân cư thôn 5 - Đến giáp ngã ba đường ĐT 717 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2068 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Mê Pu | Từ ngã ba Trường trung học phổ thông Quang Trung - Giáp khu dân cư thôn 5 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2069 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Mê Pu | Từ Công ty Cổ phần bao bì Bắc Mỹ - Ngã ba Trường trung học phổ thông Quang Trung | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2070 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Mê Pu | Từ giáp thị trấn Võ Xu - Công ty Cổ phần bao bì Bắc Mỹ | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2071 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Nam Chính | Huyện đội (giáp ranh nhà ông Thành bán tạp hóa) - Giáp ranh thị trấn Võ Xu | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2072 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Nam Chính | Từ ngã ba ranh nhà ông Khắng - Huyện đội (hết ranh nhà ông Thành bán tạp hóa) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2073 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Nam Chính | Giáp ranh xã Đức Chính (cũ) - Ngã ba ranh nhà ông Khắng | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2074 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Nam Chính | Giáp ranh nhà ông Phạm Phương - Giáp ranh xã Nam Chính (cũ) | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2075 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Nam Chính | Ranh Trường mẫu giáo Nam Liên - Đến hết ranh nhà ông Phạm Phương | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2076 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Nam Chính | Giáp ngã ba nhà ông Nguyễn Hùng - Ngã tư nhà ông Võ Đình Ánh | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2077 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Nam Chính | Giáp ngã ba nhà ông Nguyễn Đăng Vinh - Ngã ba nhà ông Nguyễn Hùng | 2.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2078 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Nam Chính | Giáp thị trấn Đức tài - Ngã ba nhà ông Nguyễn Đăng Vinh | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2079 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Đức Hạnh | Từ cây xăng Vân Hường - Giáp thị trấn Đức Tài | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2080 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Đức Hạnh | Từ ngã ba Cây Sung - Ranh cây xăng Vân Hường | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |