Trang chủ page 105
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2081 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Đức Hạnh | Giáp đường vào lò gạch ông Nghĩa - Ngã ba Cây Sung | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2082 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Đức Hạnh | Từ cầu Nín thở - Đường vào lò gạch ông Nghĩa | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2083 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Đức Hạnh | Giáp ranh xã Tân Hà - Cầu Nín thở | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2084 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Tân Hà | Giáp ngã ba đường vào Thác Mai - Giáp ranh xã Đức Hạnh | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2085 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Tân Hà | Từ Trạm y tế xã Tân Hà - Ngã ba đường vào Thác Mai | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2086 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Tân Hà | Giáp đất nhà ông Võ Xuyên An - Giáp Trạm y tế xã Tân Hà | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2087 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Tân Hà | Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Tiến Dũng - Giáp đất nhà ông Võ Xuyên An | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2088 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Tân Hà | Giáp đường 23 - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Tiến Dũng | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2089 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Tân Hà | Giáp ranh xã Trà Tân - Giáp đường 23 | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2090 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Trà Tân | Đường số 1 - Giáp ranh xã Tân Hà | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2091 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Trà Tân | Đường số 6 - Đường số 1 | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2092 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Trà Tân | Đường số 12 - Đường số 6 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2093 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Trà Tân | Đường số 14 - Đường số 12 | 1.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2094 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Trà Tân | Giáp ranh xã Đông Hà - Đường số 14 | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2095 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Đông Hà | Giáp ngã ba Đông Tân - Giáp xã Trà Tân | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2096 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Đông Hà | Giáp cầu Nhôm - Ngã ba Đông Tân | 2.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2097 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Tỉnh lộ 766 - Xã Đông Hà | Cầu Gia Huynh - Cầu Nhôm | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2098 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Xã Sùng Nhơn - Nhóm 6 - Khu vực 1 | - | 800.000 | 600.000 | 410.000 | 300.000 | 230.000 | Đất ở nông thôn |
2099 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Xã Mé Pu, Xã Đa Kai, Xã Nam Chính - Nhóm 5 - Khu vực 1 | - | 1.050.000 | 920.000 | 520.000 | 430.000 | 380.000 | Đất ở nông thôn |
2100 | Bình Thuận | Huyện Đức Linh | Xã Trà Tân, Xã Vũ Hòa, Xã Tân Hà, Xã Đức Tín - Nhóm 4 - Khu vực 1 | - | 1.430.000 | 1.047.000 | 695.000 | 570.000 | 420.000 | Đất ở nông thôn |