Trang chủ page 80
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1581 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh lộ 718 - Xã Mương Mán | Giáp Trường Trung học cơ sở Mương Mán - Giáp xã Hàm Thạnh | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1582 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh lộ 718 - Xã Mương Mán | Ngã ba chùa Phổ Đà - Hết ranh giới Trường Trung học cơ sở Mương Mán | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1583 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh lộ 712 - Xã Tân Thuận | Các đoạn còn lại (ngã ba cua 3 sào đến giáp thị trấn Thuận Nam) - | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1584 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh lộ 712 - Xã Tân Thuận | Giáp trụ sở Ủy ban nhân dân xã - Giáp ngã ba cây xăng Hiệp Lễ | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1585 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh lộ 712 - Xã Tân Thuận | Từ ngã ba cua 3 sào - Hết ranh giới trụ sở Ủy ban nhân dân xã | 1.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1586 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh lộ Ngã hai Hàm Mỹ đi Mương Mán - Xã Mương Mán | Cầu Cháy - Giáp ranh giới xã Hàm Mỹ | 2.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1587 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh lộ Ngã hai Hàm Mỹ đi Mương Mán - Xã Mương Mán | Cầu Cháy - Ga Mương Mán | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1588 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh lộ Ngã hai Hàm Mỹ đi Mương Mán - Xã Hàm Mỹ | Cổng thôn văn hóa Phú Phong - Giáp xã Mương Mán | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1589 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh lộ Ngã hai Hàm Mỹ đi Mương Mán - Xã Hàm Mỹ | Cống Mương Cái - Hết ranh giới cổng thôn văn hóa Phú Phong | 3.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1590 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Tỉnh lộ Ngã hai Hàm Mỹ đi Mương Mán - Xã Hàm Mỹ | Quốc lộ 1A - Cống Mương Cái | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1591 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Quốc lộ 1A - Xã Hàm Mỹ | Cống thoát nước bọng Bà Sáu - Giáp xã Tiến Lợi | 9.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1592 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Quốc lộ 1A - Xã Hàm Mỹ | Giáp xã Hàm Kiệm - Giáp cống thoát nước bọng Bà Sáu | 5.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1593 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Quốc lộ 1A - Xã Hàm Kiệm | Đường đi Mỹ Thạnh - Giáp xã Hàm Mỹ | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1594 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Quốc lộ 1A - Xã Hàm Kiệm | Giáp xã Hàm Cường - Đường đi Mỹ Thạnh (ngay trạm xăng) | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1595 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Quốc lộ 1A - Xã Hàm Cường | Giáp cây xăng Km 17 - Giáp xã Hàm Minh | 2.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1596 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Quốc lộ 1A - Xã Hàm Cường | Cây xăng Km 17 - Giáp xã Hàm Kiệm | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1597 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Quốc lộ 1A - Xã Hàm Minh | Giáp Trường Tiểu học Hàm Minh 2 - Giáp xã Hàm Cường | 2.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1598 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Quốc lộ 1A - Xã Hàm Minh | Giáp thị trấn Thuận Nam - Hết ranh giới Trường Tiểu học Hàm Minh 2 (trường chính) | 3.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1599 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Quốc lộ 1A - Xã Tân Lập | Cống lò gạch Quang Trung - Giáp thị trấn Thuận Nam | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1600 | Bình Thuận | Huyện Hàm Thuận Nam | Quốc lộ 1A - Xã Tân Lập | Cầu Sông Phan - Cống lò gạch Quang Trung | 2.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |