Trang chủ page 84
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1661 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Thuận | Giáp ranh đất nhà nghỉ Mai Vàng - Giáp ranh giới xã Đức Bình | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1662 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Thuận | Đất trụ sở Ủy ban nhân dân xã Đức Thuận - Hết ranh đất nhà nghỉ Mai Vàng | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1663 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Thuận | Ranh đất nhà Bác sỹ Dân (giáp ranh giới thị trấn Lạc Tánh) - Giáp ranh giới trụ sở Ủy ban nhân dân xã Đức Thuận | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1664 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Quốc lộ 55 - Xã Đức Thuận | Giáp ranh giới thị trấn Lạc Tánh (đường mới) - Giáp ranh đất trụ sở Khu bảo tồn thiên nhiên Núi Ông | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1665 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Xã La Ngâu - Nhóm 10 - Khu vực 1 | - | 384.000 | 336.000 | 288.000 | 256.000 | 232.000 | Đất ở nông thôn |
1666 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Xã Suối Kiết, Xã Gia Huynh, Xã Đức Phú, Xã Đức Bình, Xã Huy Khiêm, Xã Bắc Ruộng, Xã Măng Tố - Nhóm 7 - Khu vực 1 | - | 880.000 | 800.000 | 720.000 | 405.000 | 360.000 | Đất ở nông thôn |
1667 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Xã Đức Thuận, Xã Đồng Kho, Xã Nghị Đức - Nhóm 6 - Khu vực 1 | - | 1.560.000 | 1.040.000 | 792.000 | 600.000 | 440.000 | Đất ở nông thôn |
1668 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Xã Gia An - Nhóm 5 - Khu vực 1 | - | 2.320.000 | 1.360.000 | 1.160.000 | 960.000 | 728.000 | Đất ở nông thôn |
1669 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Đất nằm tiếp giáp với tuyến đường số 13 và số 14 Khu dân cư Trại Cá - Thị trấn Lạc Tánh | Đầu đường 25 tháng 12 - Cuối đường số 13 | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1670 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Khu dân cư Tum Le - Thị trấn Lạc Tánh | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1671 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Khu dân cư Trại Cá - Thị trấn Lạc Tánh | - | 6.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1672 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Các con đường còn lại rộng hơn hoặc bằng 4 m - Thị trấn Lạc Tánh | - | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1673 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Núi Ông - Thị trấn Lạc Tánh | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Thác Bà | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1674 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Hoàng Sa - Thị trấn Lạc Tánh | Giáp đường 25 tháng 12 - Giáp cầu khu phố Chăm | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1675 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Trường Sa - Thị trấn Lạc Tánh | Giáp đường 25 tháng 12 - Giáp cầu khu phố Chăm | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1676 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Độc Lập - Thị trấn Lạc Tánh | Đường Trần Hưng Đạo (Tuấn Yamaha) - Hết ranh đất nhà ông Đinh Tám | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1677 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Vạn Hạnh - Thị trấn Lạc Tánh | Đường Trần Hưng Đạo - Hết ranh đất Trường tiểu học Lạc Tánh 1 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1678 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Lý Thái Tổ - Thị trấn Lạc Tánh | Đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Mạnh) - Hết ranh đất nhà ông Quách Thái Thơm | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1679 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Lê Đại Hành - Thị trấn Lạc Tánh | Đường Trần Hưng Đạo (nhà ông Pháp) - Hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Ngọc Nữ | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1680 | Bình Thuận | Huyện Tánh Linh | Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Lạc Tánh | Đường Độc Lập - Hết ranh đất nhà ông Man Nem | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |