STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Thành phố Phan Thiết | Các xã, phường: Phú Hài, Phú Thủy, Phú Tài, Xuân An, Thiện Nghiệp, Phong Nẫm, Tiến Lợi | - | 292.000 | 240.000 | 143.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Thành phố Phan Thiết | Các xã, phường: Phú Hài, Phú Thủy, Phú Tài, Xuân An, Thiện Nghiệp, Phong Nẫm, Tiến Lợi | - | 292.000 | 240.000 | 143.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |