STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Thành phố Phan Thiết | Huỳnh Thúc Kháng - Các phường Hàm Tiến, Mũi Né | Thuộc địa phận phường Hàm Tiến - | 22.257.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bình Thuận | Thành phố Phan Thiết | Huỳnh Thúc Kháng - Các phường Hàm Tiến, Mũi Né | Huỳnh Tấn Phát - Giáp Hàm Tiến | 18.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bình Thuận | Thành phố Phan Thiết | Huỳnh Thúc Kháng - Các phường Hàm Tiến, Mũi Né | Huỳnh Tấn Phát - Vòng xoay | 20.239.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |