STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Thành phố Phan Thiết | Lò Tỉn (đường liên thôn Tiến Hiệp - Tiến Thạnh) | Trần Quý Cáp - Xoài Khòm | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Thành phố Phan Thiết | Lò Tỉn (đường liên thôn Tiến Hiệp - Tiến Thạnh) | Trần Quý Cáp - Xoài Khòm | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |