STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Thành phố Phan Thiết | Phạm Đình Hổ | Giáp đường Hiền Vương (Đồn biên phòng 444) - Giáp đường Nguyễn Hữu Tiến kéo dài | 20.824.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Thành phố Phan Thiết | Phạm Đình Hổ | Giáp đường Hiền Vương (Đồn biên phòng 444) - Giáp đường Nguyễn Hữu Tiến kéo dài | 20.824.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |