STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Thành phố Phan Thiết | Phường Hàm Tiến - khu du lịch giáp biển - Nhóm đất du lịch ven biển | Hồ Quang Cảnh - đến giáp Mũi Né | 6.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
2 | Bình Thuận | Thành phố Phan Thiết | Phường Hàm Tiến - khu du lịch giáp biển - Nhóm đất du lịch ven biển | Ngã ba đi Bàu Tàn - đến Hồ Quang Cảnh | 7.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
3 | Bình Thuận | Thành phố Phan Thiết | Phường Hàm Tiến - khu du lịch giáp biển - Nhóm đất du lịch ven biển | Đá ông Địa - đến ngã ba đi Bàu Tàn | 10.556.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |