STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Thị xã La Gi | Xã Tân Hải - Nhóm 2 - Khu vực 1 | - | 3.702.000 | 2.321.000 | 1.607.000 | 1.428.000 | 1.160.000 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Thị xã La Gi | Xã Tân Hải - Nhóm 2 - Khu vực 1 | - | 3.702.000 | 2.321.000 | 1.607.000 | 1.428.000 | 1.160.000 | Đất ở nông thôn |