STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Thị xã La Gi | Xã Tân Phước, Xã Tân Bình, Xã Tân Tiến - Nhóm 3 - Khu vực 1 | - | 2.678.000 | 1.875.000 | 1.517.000 | 1.071.000 | 820.000 | Đất ở nông thôn |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bình Thuận | Thị xã La Gi | Xã Tân Phước, Xã Tân Bình, Xã Tân Tiến - Nhóm 3 - Khu vực 1 | - | 2.678.000 | 1.875.000 | 1.517.000 | 1.071.000 | 820.000 | Đất ở nông thôn |