STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường 1 tháng 5 | Giáp Đường 19 tháng 5 - Giáp đường Lê Hoàng Thá (Tên cũ: Giáp lộ nhựa Thới Bình - Tân Bằng (Đường Hành lang ven biển phía Nam cũ) ) | 1.248.000 | 748.800 | 499.200 | 249.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường 1 tháng 5 | Giáp Đường 19 tháng 5 - Giáp đường Lê Hoàng Thá (Tên cũ: Giáp lộ nhựa Thới Bình - Tân Bằng (Đường Hành lang ven biển phía Nam cũ) ) | 1.560.000 | 936.000 | 624.000 | 312.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường 1 tháng 5 | Giáp Đường 19 tháng 5 - Giáp đường Lê Hoàng Thá (Tên cũ: Giáp lộ nhựa Thới Bình - Tân Bằng (Đường Hành lang ven biển phía Nam cũ) ) | 936.000 | 561.600 | 374.400 | 187.200 | 0 | Đất SX-KD đô thị |