STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường 3 tháng 2 | Đường 30/04 - Cống kênh Tám Thước | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường 3 tháng 2 | Ngã tư Quỹ tín dụng - Đường 30/4 | 6.600.000 | 3.960.000 | 2.640.000 | 1.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường 3 tháng 2 | Ngã ba bưu điện huyện - Ngã tư Quỹ tín dụng | 7.800.000 | 4.680.000 | 3.120.000 | 1.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường 3 tháng 2 | Đường 30/04 - Cống kênh Tám Thước | 4.800.000 | 2.880.000 | 1.920.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường 3 tháng 2 | Ngã tư Quỹ tín dụng - Đường 30/4 | 5.280.000 | 3.168.000 | 2.112.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường 3 tháng 2 | Ngã ba bưu điện huyện - Ngã tư Quỹ tín dụng | 6.240.000 | 3.744.000 | 2.496.000 | 1.248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường 3 tháng 2 | Đường 30/04 - Cống kênh Tám Thước | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường 3 tháng 2 | Ngã tư Quỹ tín dụng - Đường 30/4 | 3.960.000 | 2.376.000 | 1.584.000 | 792.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường 3 tháng 2 | Ngã ba bưu điện huyện - Ngã tư Quỹ tín dụng | 4.680.000 | 2.808.000 | 1.872.000 | 936.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |