STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 02 (Tên cũ: Lộ Tân Phong ) - Xã Tân Lộc Đông | Cầu Đầu Xấu - Bến phà Đầu Xấu (Giáp kinh xáng Phụng Hiệp) | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 02 (Tên cũ: Lộ Tân Phong ) - Xã Tân Lộc Đông | Cách Kinh xáng Phụng Hiệp: 500m - Kinh xáng Phụng Hiệp | 260.000 | 156.000 | 104.000 | 52.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 02 (Tên cũ: Lộ Tân Phong ) - Xã Tân Lộc Đông | Kênh C4 (Giáp ranh xã Tân Lộc) - Cách Kinh xáng Phụng Hiệp: 500m | 240.000 | 144.000 | 96.000 | 48.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 02 (Tên cũ: Lộ Tân Phong ) - Xã Tân Lộc Đông | Cầu Đầu Xấu - Bến phà Đầu Xấu (Giáp kinh xáng Phụng Hiệp) | 336.000 | 201.600 | 134.400 | 67.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 02 (Tên cũ: Lộ Tân Phong ) - Xã Tân Lộc Đông | Cách Kinh xáng Phụng Hiệp: 500m - Kinh xáng Phụng Hiệp | 208.000 | 124.800 | 83.200 | 41.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 02 (Tên cũ: Lộ Tân Phong ) - Xã Tân Lộc Đông | Kênh C4 (Giáp ranh xã Tân Lộc) - Cách Kinh xáng Phụng Hiệp: 500m | 192.000 | 115.200 | 76.800 | 38.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 02 (Tên cũ: Lộ Tân Phong ) - Xã Tân Lộc Đông | Cầu Đầu Xấu - Bến phà Đầu Xấu (Giáp kinh xáng Phụng Hiệp) | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 02 (Tên cũ: Lộ Tân Phong ) - Xã Tân Lộc Đông | Cách Kinh xáng Phụng Hiệp: 500m - Kinh xáng Phụng Hiệp | 156.000 | 93.600 | 62.400 | 31.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 02 (Tên cũ: Lộ Tân Phong ) - Xã Tân Lộc Đông | Kênh C4 (Giáp ranh xã Tân Lộc) - Cách Kinh xáng Phụng Hiệp: 500m | 144.000 | 86.400 | 57.600 | 28.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |