STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch | Kênh 13 + 500m - Rạch Ngã Bát | 390.000 | 234.000 | 156.000 | 78.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch | Kênh 12 + 500m - Kênh 13 + 500m | 460.000 | 276.000 | 184.000 | 92.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch | Giáp ranh xã Tân Bằng - Kênh 12 + 500m | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 56.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch | Kênh 13 + 500m - Rạch Ngã Bát | 312.000 | 187.200 | 124.800 | 62.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch | Kênh 12 + 500m - Kênh 13 + 500m | 368.000 | 220.800 | 147.200 | 73.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch | Giáp ranh xã Tân Bằng - Kênh 12 + 500m | 224.000 | 134.400 | 89.600 | 44.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch | Kênh 13 + 500m - Rạch Ngã Bát | 234.000 | 140.400 | 93.600 | 46.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch | Kênh 12 + 500m - Kênh 13 + 500m | 276.000 | 165.600 | 110.400 | 55.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch | Giáp ranh xã Tân Bằng - Kênh 12 + 500m | 168.000 | 100.800 | 67.200 | 33.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |