STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch Đông | Cách UBND xã Biển Bạch Đông cũ 300m (Về hướng xã Tân Bằng) - Giáp ranh xã Tân Bằng | 290.000 | 174.000 | 116.000 | 58.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch Đông | Hết ranh UBND xã Biển Bạch Đông cũ - Cách UBND xã Biển Bạch Đông cũ: 300m (Về hướng xã Tân Bằng) | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch Đông | Cách trụ sở UBND xã Biển Bạch Đông cũ 300m (Về hướng thị trấn Thới Bình) - Hết ranh UBND xã Biển Bạch Đông cũ | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch Đông | Kênh Ba Chùa - Cách trụ sở UBND xã Biển Bạch Đông cũ 300m | 280.000 | 168.000 | 112.000 | 56.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch Đông | Cách UBND xã Biển Bạch Đông cũ 300m (Về hướng xã Tân Bằng) - Giáp ranh xã Tân Bằng | 232.000 | 139.200 | 92.800 | 46.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch Đông | Hết ranh UBND xã Biển Bạch Đông cũ - Cách UBND xã Biển Bạch Đông cũ: 300m (Về hướng xã Tân Bằng) | 288.000 | 172.800 | 115.200 | 57.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch Đông | Cách trụ sở UBND xã Biển Bạch Đông cũ 300m (Về hướng thị trấn Thới Bình) - Hết ranh UBND xã Biển Bạch Đông cũ | 336.000 | 201.600 | 134.400 | 67.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch Đông | Kênh Ba Chùa - Cách trụ sở UBND xã Biển Bạch Đông cũ 300m | 224.000 | 134.400 | 89.600 | 44.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch Đông | Cách UBND xã Biển Bạch Đông cũ 300m (Về hướng xã Tân Bằng) - Giáp ranh xã Tân Bằng | 174.000 | 104.400 | 69.600 | 34.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch Đông | Hết ranh UBND xã Biển Bạch Đông cũ - Cách UBND xã Biển Bạch Đông cũ: 300m (Về hướng xã Tân Bằng) | 216.000 | 129.600 | 86.400 | 43.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch Đông | Cách trụ sở UBND xã Biển Bạch Đông cũ 300m (Về hướng thị trấn Thới Bình) - Hết ranh UBND xã Biển Bạch Đông cũ | 252.000 | 151.200 | 100.800 | 50.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Biển Bạch Đông | Kênh Ba Chùa - Cách trụ sở UBND xã Biển Bạch Đông cũ 300m | 168.000 | 100.800 | 67.200 | 33.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |