STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Tân Bằng | Kênh Bảy - Kênh Chín | 330.000 | 198.000 | 132.000 | 66.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Tân Bằng | Kênh Sáu - Kênh Bảy | 730.000 | 438.000 | 292.000 | 146.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Tân Bằng | Kênh Năm - Kênh Sáu | 330.000 | 198.000 | 132.000 | 66.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Tân Bằng | Giáp ranh xã Biển Bạch Đông - Kênh Năm | 340.000 | 204.000 | 136.000 | 68.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Tân Bằng | Kênh Bảy - Kênh Chín | 264.000 | 158.400 | 105.600 | 52.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Tân Bằng | Kênh Sáu - Kênh Bảy | 584.000 | 350.400 | 233.600 | 116.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Tân Bằng | Kênh Năm - Kênh Sáu | 264.000 | 158.400 | 105.600 | 52.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Tân Bằng | Giáp ranh xã Biển Bạch Đông - Kênh Năm | 272.000 | 163.200 | 108.800 | 54.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Tân Bằng | Kênh Bảy - Kênh Chín | 198.000 | 118.800 | 79.200 | 39.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
10 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Tân Bằng | Kênh Sáu - Kênh Bảy | 438.000 | 262.800 | 175.200 | 87.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Tân Bằng | Kênh Năm - Kênh Sáu | 198.000 | 118.800 | 79.200 | 39.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 04 (Tên cũ: Bờ Đông sông Trẹm ) - Xã Tân Bằng | Giáp ranh xã Biển Bạch Đông - Kênh Năm | 204.000 | 122.400 | 81.600 | 40.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |