STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐT.983 (Tên cũ: Tuyến lộ nhựa thị trấn Thới Bình - Trí Phải ) - Xã Trí Phải | Hết Ranh nhà máy đường cũ - Quốc lộ 63 (Bao gồm cả khu chợ) | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐT.983 (Tên cũ: Tuyến lộ nhựa thị trấn Thới Bình - Trí Phải ) - Xã Trí Phải | Kênh Lầu - Hết Ranh nhà máy đường cũ | 1.210.000 | 726.000 | 484.000 | 242.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐT.983 (Tên cũ: Tuyến lộ nhựa thị trấn Thới Bình - Trí Phải ) - Xã Trí Phải | Hết Ranh nhà máy đường cũ - Quốc lộ 63 (Bao gồm cả khu chợ) | 1.344.000 | 806.400 | 537.600 | 268.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐT.983 (Tên cũ: Tuyến lộ nhựa thị trấn Thới Bình - Trí Phải ) - Xã Trí Phải | Kênh Lầu - Hết Ranh nhà máy đường cũ | 968.000 | 580.800 | 387.200 | 193.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐT.983 (Tên cũ: Tuyến lộ nhựa thị trấn Thới Bình - Trí Phải ) - Xã Trí Phải | Hết Ranh nhà máy đường cũ - Quốc lộ 63 (Bao gồm cả khu chợ) | 1.008.000 | 604.800 | 403.200 | 201.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐT.983 (Tên cũ: Tuyến lộ nhựa thị trấn Thới Bình - Trí Phải ) - Xã Trí Phải | Kênh Lầu - Hết Ranh nhà máy đường cũ | 726.000 | 435.600 | 290.400 | 145.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |