Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐH 08 (Tên cũ: Bờ Tây Sông Trẹm ) | Kênh Zê Rô (Ranh đất ông Thế) - Rạch Giồng Nhỏ | 192.000 | 115.200 | 76.800 | 38.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
202 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐT 983B (Tên cũ: Lộ thị trấn Thới Bình - Tân Lộc ) | Cách cầu Bà Hội: 500m - Cầu Bà Hội + 100m | 728.000 | 436.800 | 291.200 | 145.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
203 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐT 983B (Tên cũ: Lộ thị trấn Thới Bình - Tân Lộc ) | Cống kênh Tám Thước - Cách cầu Bà Hội: 500m | 1.040.000 | 624.000 | 416.000 | 208.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
204 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường vào trường Mầm non Hoa Sen - Xã Trí Phải | Toàn tuyến - | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
205 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lộ Trí Phải - TT. Thới Bình (Bờ Bắc Kênh Chắc Băng) - Xã Trí Phải | Kênh Kiểm + 400m (Về hướng thị trấn Thới Bình) - Ngang Kênh Lầu | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
206 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lộ Trí Phải - TT. Thới Bình (Bờ Bắc Kênh Chắc Băng) - Xã Trí Phải | Kênh Kiểm - Kênh Kiểm + 400m (Về hướng thị trấn Thới Bình) | 380.000 | 228.000 | 152.000 | 76.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
207 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Kênh xáng Chắc Băng, bờ Bắc - Xã Trí Phải | Kênh Kiểm + 400m (Về hướng Thị Trấn Thới Bình) - Ngang Kênh Lầu | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
208 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Kênh xáng Chắc Băng, bờ Bắc - Xã Trí Phải | Kênh Kiểm - Kênh Kiểm + 400m (Về hướng Thị Trấn Thới Bình) | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
209 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Cầu Trí Phải (Kênh xáng Chợ Hội, bờ Bắc) - Xã Trí Phải | Cầu Trí Phải - Cầu Trí Phải + 300m | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
210 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Quốc lộ 63 - Xã Trí Phải | Hết Trường cấp 3 xã Trí Phải +100m - Cống Cây Gừa (Giáp ranh Tân Phú) | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
211 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Quốc lộ 63 - Xã Trí Phải | Cầu Trí Phải + 500m (Hướng về Tân Phú) - Hết Trường cấp 3 xã Trí Phải + 100m | 770.000 | 462.000 | 308.000 | 154.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
212 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Quốc lộ 63 - Xã Trí Phải | Cầu Trí Phải - Cầu Trí Phải + 500m (Hướng về Tân Phú) | 1.000.000 | 600.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
213 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Quốc lộ 63 - Xã Trí Phải | Cầu Trí Phải + 500m - Cầu Trí Phải | 770.000 | 462.000 | 308.000 | 154.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
214 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Quốc lộ 63 - Xã Trí Phải | Cống Nam Đông - Cầu Trí Phải + 500m | 990.000 | 594.000 | 396.000 | 198.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
215 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Quốc lộ 63 - Xã Trí Phải | Ranh Hạt (Giáp tỉnh Kiên Giang) - Cống Nam Đông | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
216 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐT.983 (Tên cũ: Tuyến lộ nhựa thị trấn Thới Bình - Trí Phải ) - Xã Trí Phải | Hết Ranh nhà máy đường cũ - Quốc lộ 63 (Bao gồm cả khu chợ) | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
217 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường ĐT.983 (Tên cũ: Tuyến lộ nhựa thị trấn Thới Bình - Trí Phải ) - Xã Trí Phải | Kênh Lầu - Hết Ranh nhà máy đường cũ | 1.210.000 | 726.000 | 484.000 | 242.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
218 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến lộ thị trấn Thới Bình - Trí Phải - Xã Trí Phải | Giáp ranh xã Thới Bình - Kênh Lầu | 550.000 | 330.000 | 220.000 | 110.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
219 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến Kênh Kiểm - Xã Trí Lực | Từ 30 Kênh kiểm - Kênh Đầu ngàn | 160.000 | 96.000 | 64.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
220 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Tuyến Kênh 30 bờ Đông - Xã Trí Lực | Kênh 6 - Kênh kiểm | 160.000 | 96.000 | 64.000 | 32.000 | 0 | Đất ở nông thôn |