Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường Mậu Thân | Đường 30 tháng 4 (Ranh đất ông Bảy Nguyên) - Cầu (Ngang nhà Năm Xuân) | 750.000 | 450.000 | 300.000 | 150.000 | 0 | Đất ở đô thị |
82 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lộ Rạch Bà Đặng | Cầu bà Đặng (Bờ Bắc) - Đường 30 tháng 4 | 1.190.000 | 714.000 | 476.000 | 238.000 | 0 | Đất ở đô thị |
83 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường Mậu Thân | Cầu bà Đặng (Bờ Nam) - Đường 30 tháng 4 | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | 0 | Đất ở đô thị |
84 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lộ bê tông Trung tâm Văn hóa TDTT và khu vực liền kề | Hết ranh Trung tâm Thể dục thể thao - Hết ranh Trung tâm giáo dục thường xuyên (Giáp xã Thới Bình) | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 60.000 | 0 | Đất ở đô thị |
85 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường 13/12 (Tên cũ: Lộ bê tông Trung tâm Văn hóa TDTT và khu vực liền kề ) | Giáp ranh Trụ sở văn hoá khóm 2 - Trung tâm Thể dục thể thao | 540.000 | 324.000 | 216.000 | 108.000 | 0 | Đất ở đô thị |
86 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lộ bê tông Trung tâm Văn hóa TDTT và khu vực liền kề | Giáp ranh Phòng Nông nghiệp - Ngã 3 sông Trẹm | 1.300.000 | 780.000 | 520.000 | 260.000 | 0 | Đất ở đô thị |
87 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường 1 tháng 5 | Giáp Đường 19 tháng 5 - Giáp đường Lê Hoàng Thá (Tên cũ: Giáp lộ nhựa Thới Bình - Tân Bằng (Đường Hành lang ven biển phía Nam cũ) ) | 1.560.000 | 936.000 | 624.000 | 312.000 | 0 | Đất ở đô thị |
88 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường 19 tháng 5 | Đình Thần - Giáp ranh Phòng Nông nghiệp | 1.500.000 | 900.000 | 600.000 | 300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
89 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Các tuyến thuộc khu dân cư khóm 1, thị trấn | - | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
90 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Các tuyến thuộc khu dân cư Bệnh viện đa khoa Thới Bình | - | 1.600.000 | 960.000 | 640.000 | 320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
91 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Các tuyến thuộc khu dân cư khóm 8, thị trấn | Rạch Bà Năm - Kênh Tám Thước | 420.000 | 252.000 | 168.000 | 84.000 | 0 | Đất ở đô thị |
92 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Các tuyến khác | Sông Trẹm (Theo bờ Bắc kênh Láng Trâm) - Lộ Thới Bình - Tân Lộc (Giao lộ nhà ông Trí) | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | 0 | Đất ở đô thị |
93 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Kênh Láng Trâm – Cầu Bà Hội (Đoạn giáp tuyến lộ Thới Bình - U Minh) | Kênh Láng Trâm - Cầu Bà Hội | 360.000 | 216.000 | 144.000 | 72.000 | 0 | Đất ở đô thị |
94 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lê Duẩn | Nhà bia ghi danh Liệt sỹ - Giáp ngã tư Tiệm thuốc tây Thịnh Phát | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
95 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Lê Duẩn | Ngã ba bưu điện huyện - Cầu Bà Đặng ngoài | 6.210.000 | 3.726.000 | 2.484.000 | 1.242.000 | 0 | Đất ở đô thị |
96 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường Hồ Thị Kỷ | Hết ranh bến tàu Thới Bình - Rạch Bà Hội | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
97 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường Hồ Thị Kỷ | Đầu kênh xáng Láng Trâm (Theo bờ Sông Trẹm) - Hết ranh bến tàu Thới Bình | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | 0 | Đất ở đô thị |
98 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường Hồ Thị Kỷ | Đường 30/04 - Đầu kênh Láng Trâm | 2.200.000 | 1.320.000 | 880.000 | 440.000 | 0 | Đất ở đô thị |
99 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Đường Hồ Thị Kỷ | Ngã ba bưu điện huyện - Đường 30/04 | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
100 | Cà Mau | Huyện Thới Bình | Các tuyến khác | Ngã tư Quỹ tín dụng - Mậu Thân | 5.400.000 | 3.240.000 | 2.160.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |