STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đỗ Thừa Luông | Ngang ngã ba kênh Tràm Soát - Cầu Kênh 14 (Giáp ranh xã Khánh Thuận) | 1.232.000 | 739.200 | 492.800 | 246.400 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đỗ Thừa Luông | Bờ Bắc Kênh 12 - Ngang ngã ba Kênh Tràm Soát | 2.240.000 | 1.344.000 | 896.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đỗ Thừa Luông | Bờ Bắc rạch Cỏ - Bờ Nam Kênh 12 | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đỗ Thừa Luông | Ngang ngã ba kênh Tràm Soát - Cầu Kênh 14 (Giáp ranh xã Khánh Thuận) | 1.540.000 | 924.000 | 616.000 | 308.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đỗ Thừa Luông | Bờ Bắc Kênh 12 - Ngang ngã ba Kênh Tràm Soát | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đỗ Thừa Luông | Bờ Bắc rạch Cỏ - Bờ Nam Kênh 12 | 2.100.000 | 1.260.000 | 840.000 | 420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đỗ Thừa Luông | Ngang ngã ba kênh Tràm Soát - Cầu Kênh 14 (Giáp ranh xã Khánh Thuận) | 924.000 | 554.400 | 369.600 | 184.800 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đỗ Thừa Luông | Bờ Bắc Kênh 12 - Ngang ngã ba Kênh Tràm Soát | 1.680.000 | 1.008.000 | 672.000 | 336.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đỗ Thừa Luông | Bờ Bắc rạch Cỏ - Bờ Nam Kênh 12 | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |