STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường số 1A - Khu Tái định cư - Xã Khánh An | Từ đường số 4 - Đường số 6 | 660.000 | 396.000 | 264.000 | 132.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường số 1A - Khu Tái định cư - Xã Khánh An | Từ đường số 4 - Đường số 6 | 528.000 | 316.800 | 211.200 | 105.600 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường số 1A - Khu Tái định cư - Xã Khánh An | Từ đường số 4 - Đường số 6 | 396.000 | 237.600 | 158.400 | 79.200 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |