STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường số 4 - Khu Tái định cư - Xã Khánh An | Từ đường số 1 - Đường số 11 | 540.000 | 324.000 | 216.000 | 108.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường số 4 - Khu Tái định cư - Xã Khánh An | Từ đường số 1 - Đường số 11 | 432.000 | 259.200 | 172.800 | 86.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường số 4 - Khu Tái định cư - Xã Khánh An | Từ đường số 1 - Đường số 11 | 324.000 | 194.400 | 129.600 | 64.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |