STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường số 7 - Khu Tái định cư - Xã Khánh An | Từ đường số 2 - Đường số 8 | 780.000 | 468.000 | 312.000 | 156.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường số 7 - Khu Tái định cư - Xã Khánh An | Từ đường số 2 - Đường số 8 | 624.000 | 374.400 | 249.600 | 124.800 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường số 7 - Khu Tái định cư - Xã Khánh An | Từ đường số 2 - Đường số 8 | 468.000 | 280.800 | 187.200 | 93.600 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |