STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường số 8 - Khu Tái định cư - Xã Khánh An | Từ đường số 1 - Đường số 11 | 590.000 | 354.000 | 236.000 | 118.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường số 8 - Khu Tái định cư - Xã Khánh An | Từ đường số 1 - Đường số 11 | 472.000 | 283.200 | 188.800 | 94.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Cà Mau | Huyện U Minh | Đường số 8 - Khu Tái định cư - Xã Khánh An | Từ đường số 1 - Đường số 11 | 354.000 | 212.400 | 141.600 | 70.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |