STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 28 (Bờ Nam) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 150.000 | 90.000 | 60.000 | 30.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 28 (Bờ Nam) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 28 (Bờ Nam) - Xã Khánh Thuận | Kênh 7-500 - Kênh 14 | 90.000 | 54.000 | 36.000 | 18.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |