STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 3 - Xã Khánh Thuận | Kênh 18 - Kênh 21 | 130.000 | 78.000 | 52.000 | 28.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 3 - Xã Khánh Thuận | Kênh 18 - Kênh 21 | 104.000 | 62.400 | 41.600 | 22.400 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 3 - Xã Khánh Thuận | Kênh 18 - Kênh 21 | 78.000 | 46.800 | 31.200 | 16.800 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |