STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 92 (Bờ Nam) - Xã Khánh Hội | Kênh giữa 500 - Kênh Tập đoàn | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 92 (Bờ Nam) - Xã Khánh Hội | Kênh hậu 500 - Kênh Xáng Mới | 220.000 | 132.000 | 88.000 | 44.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 92 (Bờ Nam) - Xã Khánh Hội | Kênh giữa 500 - Kênh Tập đoàn | 160.000 | 96.000 | 64.000 | 32.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 92 (Bờ Nam) - Xã Khánh Hội | Kênh hậu 500 - Kênh Xáng Mới | 176.000 | 105.600 | 70.400 | 35.200 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 92 (Bờ Nam) - Xã Khánh Hội | Kênh giữa 500 - Kênh Tập đoàn | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh 92 (Bờ Nam) - Xã Khánh Hội | Kênh hậu 500 - Kênh Xáng Mới | 132.000 | 79.200 | 52.800 | 26.400 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |