STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh bờ bao 84 (Bờ Tây) - Xã Khánh Hội | Kênh T29 - Kênh T25 | 200.000 | 120.000 | 80.000 | 40.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh bờ bao 84 (Bờ Tây) - Xã Khánh Hội | Kênh T29 - Kênh T25 | 160.000 | 96.000 | 64.000 | 32.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Cà Mau | Huyện U Minh | Kênh bờ bao 84 (Bờ Tây) - Xã Khánh Hội | Kênh T29 - Kênh T25 | 120.000 | 72.000 | 48.000 | 24.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |